Có 1 kết quả:

蟪蛄不知春秋 huì gū bù zhī chūn qiū ㄏㄨㄟˋ ㄍㄨ ㄅㄨˋ ㄓ ㄔㄨㄣ ㄑㄧㄡ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. short-lived cicada does not know the seasons; fig. to see only a small piece of the big picture

Bình luận 0